Có 2 kết quả:

狗杂碎 gǒu zá suì ㄍㄡˇ ㄗㄚˊ ㄙㄨㄟˋ狗雜碎 gǒu zá suì ㄍㄡˇ ㄗㄚˊ ㄙㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) piece of shit
(2) scumbag

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) piece of shit
(2) scumbag

Bình luận 0